VN520


              

企盼

Phiên âm : qì pàn.

Hán Việt : xí phán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 企望, 渴念, .

Trái nghĩa : , .

非常盼望。例父母總是企盼兒女能夠早日成家立業。
盼望。如:「國家富強、生活安定, 一直都是人民最殷切的企盼。」也作「企望」。


Xem tất cả...