VN520


              

企羨

Phiên âm : qì xiàn.

Hán Việt : xí tiện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

企望羨慕。《北史.卷四七.陽尼傳》:「休之始為行臺郎, 便坦然投分, 文酒會同, 相得甚款, 鄉曲人士莫不企羨焉。」


Xem tất cả...