Phiên âm : rén zhí.
Hán Việt : nhậm chức.
Thuần Việt : đảm nhiệm chức vụ; giữ chức.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đảm nhiệm chức vụ; giữ chức担任职务任职财政部.rènzhí cáizhèngbù.他在交通部门任职.anh ấy nhậm chức trong nghành giao thông.