Phiên âm : rèn xìng.
Hán Việt : nhậm tính.
Thuần Việt : tuỳ hứng; tuỳ thích; buông thả; tự do phóng khoáng.
Đồng nghĩa : 任意, .
Trái nghĩa : 聽話, .
tuỳ hứng; tuỳ thích; buông thả; tự do phóng khoáng放任自己的性子,不加约束Cứng đầu, ương bướng, bướng bỉnh