VN520


              

任意

Phiên âm : rèn yì.

Hán Việt : nhậm ý.

Thuần Việt : tuỳ ý; mặc ý; tuỳ tiện; tha hồ.

Đồng nghĩa : 肆意, 隨意, 任性, 恣意, 隨便, .

Trái nghĩa : , .

tuỳ ý; mặc ý; tuỳ tiện; tha hồ
没有拘束,不加限制,爱怎么样就怎么样
任意行动.
rènyì xíngdòng.
任意畅谈.
nói bạt mạng.
没有任何条件的
rènyì sānjiǎoxíng.


Xem tất cả...