Phiên âm : rèn yì.
Hán Việt : nhậm ý.
Thuần Việt : tuỳ ý; mặc ý; tuỳ tiện; tha hồ.
Đồng nghĩa : 肆意, 隨意, 任性, 恣意, 隨便, .
Trái nghĩa : , .
tuỳ ý; mặc ý; tuỳ tiện; tha hồ没有拘束,不加限制,爱怎么样就怎么样任意行动.rènyì xíngdòng.任意畅谈.nói bạt mạng.没有任何条件的rènyì sānjiǎoxíng.