Phiên âm : rèn shì.
Hán Việt : nhậm sĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
有才能的人。《莊子.秋水》:「五帝之所連, 三王之所爭, 仁人之所憂, 任士之所勞, 盡此矣。」