Phiên âm : rèn wù.
Hán Việt : nhậm vụ.
Thuần Việt : nhiệm vụ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhiệm vụ指定担任的工作;指定担负的责任政治任务.zhèngzhì rènwù.生产任务.nhiệm vụ sản xuất.chāoéwánchéng rènwù.