Phiên âm : rèn píng.
Hán Việt : nhậm bằng.
Thuần Việt : tuỳ ý; mặc ý.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tuỳ ý; mặc ý听凭bất kỳ; dù rằng; dù cho无论;不管rènpíng shénme kùnnán yě zǔdǎng bù zhù wǒmen.