Phiên âm : rèn nèi.
Hán Việt : nhậm nội.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
任職期間。例王校長希望能在他任內, 有效的提升全校同學的讀書風氣。任職期間。如:「王校長希望能在他任內, 有效地提升全校同學的讀書風氣。」