VN520


              

任內

Phiên âm : rèn nèi.

Hán Việt : nhậm nội.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

任職期間。例王校長希望能在他任內, 有效的提升全校同學的讀書風氣。
任職期間。如:「王校長希望能在他任內, 有效地提升全校同學的讀書風氣。」


Xem tất cả...