Phiên âm : jià qian.
Hán Việt : giới tiền.
Thuần Việt : giá; giá cả; giá tiền.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giá; giá cả; giá tiền价格价钱公道.jiàqián gōngdào.