Phiên âm : jià gé.
Hán Việt : giới cách.
Thuần Việt : giá cả; giá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giá cả; giá商品价值的货币表现,如一件衣服卖五块钱,五块钱就是衣服的价格