VN520


              

价格

Phiên âm : jià gé.

Hán Việt : giới cách.

Thuần Việt : giá cả; giá.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giá cả; giá
商品价值的货币表现,如一件衣服卖五块钱,五块钱就是衣服的价格