Phiên âm : jià zhí xíng shì.
Hán Việt : giới trị hình thức.
Thuần Việt : hình thức giá trị.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hình thức giá trị商品价值的表现形式,也就是交换价值一个商品的价值不能由这个商品自身来表现,而必须在同另一种商品交换时,通过所交换的一定数量的商品才能表现出来如一丈布可以交换二斗米,二 斗米就是一丈布的价值形式或交换价值