Phiên âm : jià zhí.
Hán Việt : giới trị.
Thuần Việt : giá trị .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giá trị (hàng hoá)体现在商品里的社会必要劳动价值量的大小决定于生产这一商品所需的社会必要劳动时间的多少不经过人类劳动加工的东西,如空气、即使对人们有使用价值,也不具有价值giá trị tích cực; giá trị; giá trị cao; tốt积极作用yǒu jiàzhí d