Phiên âm : yí tài.
Hán Việt : nghi thái.
Thuần Việt : dáng vẻ; hình dáng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dáng vẻ; hình dáng仪表1. (多就姿态说)仪态万方(姿态美丽多姿).yítàiwànfāng ( zītài měilì duōzī ).