VN520


              

仪态

Phiên âm : yí tài.

Hán Việt : nghi thái.

Thuần Việt : dáng vẻ; hình dáng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dáng vẻ; hình dáng
仪表1. (多就姿态说)
仪态万方(姿态美丽多姿).
yítàiwànfāng ( zītài měilì duōzī ).