VN520


              

仪仗

Phiên âm : yí zhàng.

Hán Việt : nghi trượng.

Thuần Việt : nghi trượng; đồ nghi trượng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nghi trượng; đồ nghi trượng (vũ khí, quạt, dù, cờ mà đội hộ vệ mang theo khi vua, quan lại đi tuần hành thời xưa)
古代帝王、官员等外出时护卫所持的旗帜、伞、扇、武器等
nghi trượng; đồ nghi trượng (đội bảo vệ mang vũ khí khi cử hành đại lễ của quốc gi