VN520


              

仪器

Phiên âm : yí qì.

Hán Việt : nghi khí.

Thuần Việt : máy móc; dụng cụ thí nghiệm khoa học; thiết bị.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

máy móc; dụng cụ thí nghiệm khoa học; thiết bị
科学技术上用于实验、计量、观测、检验、绘图等的比较精密的器具或装置