Phiên âm : yí róng.
Hán Việt : nghi dong.
Thuần Việt : dung nhan; dáng vẻ; dung mạo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dung nhan; dáng vẻ; dung mạo仪表(多就容貌说)