VN520


              

仪仗队

Phiên âm : yí zhàng dú.

Hán Việt : nghi trượng đội.

Thuần Việt : đội danh dự; hàng rào danh dự.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đội danh dự; hàng rào danh dự
由军队派出的执行某种礼节任务的小部队,有时带有军乐队,用于迎送国家元首、政府首脑等,也用于隆重典礼
đội danh dự đi trước đoàn tuần hành
走在游行队伍前,由手持仪仗的人员组成的队伍