Phiên âm : yí zhàng dú.
Hán Việt : nghi trượng đội.
Thuần Việt : đội danh dự; hàng rào danh dự.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đội danh dự; hàng rào danh dự由军队派出的执行某种礼节任务的小部队,有时带有军乐队,用于迎送国家元首、政府首脑等,也用于隆重典礼đội danh dự đi trước đoàn tuần hành走在游行队伍前,由手持仪仗的人员组成的队伍