VN520


              

以諧秦晉

Phiên âm : yǐ xié qín jìn.

Hán Việt : dĩ hài tần tấn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

春秋時代秦晉兩國交好, 世世約為婚姻。以諧秦晉指締結婚約。唐.蔣防《霍小玉傳》:「一生歡愛, 願畢此期。然後玅選高門, 以諧秦晉。」


Xem tất cả...