Phiên âm : yǐ xié qín jìn.
Hán Việt : dĩ hài tần tấn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
春秋時代秦晉兩國交好, 世世約為婚姻。以諧秦晉指締結婚約。唐.蔣防《霍小玉傳》:「一生歡愛, 願畢此期。然後玅選高門, 以諧秦晉。」