VN520


              

仙風道骨

Phiên âm : xiān fēng dào gǔ.

Hán Việt : tiên phong đạo cốt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Cốt cách dáng dấp của bậc tiên.
♦Phẩm cách cao thượng, phong độ siêu việt phàm tục. ☆Tương tự: phẩm cách thanh cao 品格清高. ★Tương phản: phàm phu tục tử 凡夫俗子.
♦Gầy còm hết sức. ◎Như: cốt sấu như sài, nhất phó tiên phong đạo cốt đích mô dạng 骨瘦如柴, 一副仙風道骨的模樣 gầy gò như củi, hình dạng giống y một bộ xương khô. ☆Tương tự: sấu cốt như sài 瘦骨如柴.


Xem tất cả...