Phiên âm : xiān guān.
Hán Việt : tiên quan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
稱有職位、爵祿的神仙。唐.皮日休〈奉和魯望上元日道室焚修〉詩:「明真臺上下仙官, 玄藻初吟萬籟寒。」