Phiên âm : xiān nǚ.
Hán Việt : tiên nữ.
Thuần Việt : tiên nữ; nàng tiên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiên nữ; nàng tiên. 年輕的女仙人.
♦Người con gái ở cõi tiên.♦Hình dung người con gái cực kì xinh đẹp.♦Tên sao. § Bắc Đẩu thất tinh 北斗七星.