Phiên âm : zhàng dǎnr.
Hán Việt : trượng đảm nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
壯膽。如:「有時晚上走夜路, 他總愛大聲唱歌來仗膽兒。」「每逢關鍵比賽, 他總愛大聲吶喊來仗膽兒。」