VN520


              

仗勢

Phiên âm : zhàng shì.

Hán Việt : trượng thế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

仗勢欺人

♦Dựa vào quyền thế. ◎Như: trượng thế lăng nhân 仗勢凌人 ỷ thế khinh người.


Xem tất cả...