VN520


              

仗势

Phiên âm : zhàng shì.

Hán Việt : trượng thế.

Thuần Việt : cậy thế; ỷ thế.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cậy thế; ỷ thế
倚仗某种权势(做坏事)
仗势欺人
zhàngshìqīrén


Xem tất cả...