VN520


              

仓皇

Phiên âm : cāng huáng.

Hán Việt : thương hoàng.

Thuần Việt : hốt hoảng; hoảng hốt; hoảng loạn; vội vàng hoảng h.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hốt hoảng; hoảng hốt; hoảng loạn; vội vàng hoảng hốt
匆忙而慌张〖仓黄,苍黄、仓惶〗
仓皇失措.
cānghuángshīcuò.
仓皇出逃.
hoảng hốt chạy trốn
cānghuáng táomìng.


Xem tất cả...