Phiên âm : cāng kù.
Hán Việt : thương khố.
Thuần Việt : kho; kho tàng; nhà kho; thương khố.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kho; kho tàng; nhà kho; thương khố储藏大批粮食或其他物资的建筑物粮食仓库.liángshí cāngkù.军火仓库.kho vũ khí đạn dược¯ shū shì rénlèi jīngyàn de