Phiên âm : cāng chǔ.
Hán Việt : thương trữ.
Thuần Việt : cất vào kho; chứa trong kho; bỏ vào kho.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cất vào kho; chứa trong kho; bỏ vào kho用仓库储存