Phiên âm : cāng cù.
Hán Việt : thương xúc.
Thuần Việt : vội vàng; vội vã; gấp gáp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vội vàng; vội vã; gấp gáp匆忙也作仓猝