Phiên âm : cāng róng.
Hán Việt : thương dong.
Thuần Việt : dung lượng; khả năng chứa của kho.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dung lượng; khả năng chứa của kho仓库的容量仓容有限cāngróng yǒuxiàn