Phiên âm : cóng cháng jì yì.
Hán Việt : tòng trường kế nghị.
Thuần Việt : bàn bạc kỹ hơn; tính việc lâu dài; bàn bạc thong t.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bàn bạc kỹ hơn; tính việc lâu dài; bàn bạc thong thả; suy nghĩ kỹ hơn rồi bàn sau慢慢儿地多加商量