VN520


              

今後

Phiên âm : jīn hòu.

Hán Việt : kim hậu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 以後, .

Trái nghĩa : 當前, 從來, .

從今以後。例今後我們要團結起來, 共同為國家的前途奮鬥。
從今以後。《舊唐書.卷一○.肅宗本紀》:「今後非正宣, 並不得行用, 中外諸務, 各歸有司。」宋.蘇軾〈登州召還議水軍狀〉:「今後宣命抽差, 本城兵士往諸處, 只於威邊等指揮內差撥。」

sau này; về sau; từ nay về sau。
從今以後。
今後更要加倍努力。
từ nay về sau cần phải cố gắng hơn nữa.


Xem tất cả...