Phiên âm : jīn r.
Hán Việt : kim nhân.
Thuần Việt : hôm nay; ngày hôm nay.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hôm nay; ngày hôm nay今天也说今儿个(jīnr·ge)今儿晚上我值班.jīnér wǎnshàng wǒ zhíbān.