Phiên âm : jīn shì zuó fēi.
Hán Việt : kim thị tạc phi.
Thuần Việt : nay phải trước trái; nay đúng trước sai.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nay phải trước trái; nay đúng trước sai肯定今天而否定昨天有反省深悔之意