VN520


              

仇恨

Phiên âm : chóu hèn.

Hán Việt : cừu hận.

Thuần Việt : thù hận; cừu hận; mối thù; oán hận.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thù hận; cừu hận; mối thù; oán hận. 因利害矛盾而產生的強烈憎恨.

♦Oán giận, thù hằn. ☆Tương tự: phẫn hận 憤恨, tăng hận 憎恨. ★Tương phản: cảm kích 感激, hỉ hoan 喜歡, hỉ ái 喜愛, ân huệ 恩惠, ân ái 恩愛, hữu hảo 友好, hữu ái 友愛. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Một đích kết ta tiểu nhân cừu hận, sử nhân hàm oán 沒的結些小人仇恨, 使人含怨 (Đệ lục thập nhất hồi) Đừng nên gây thù hằn với bọn tiểu nhân, để người ta oán ghét.


Xem tất cả...