VN520


              

仇香

Phiên âm : chóu xiāng.

Hán Việt : cừu hương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

主簿的異稱。宋.章謙亨〈水調歌頭.解變西崑體〉詞:「與仇香, 穿阮屐, 試同登。」


Xem tất cả...