Phiên âm : chóu xiāng.
Hán Việt : cừu hương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
主簿的異稱。宋.章謙亨〈水調歌頭.解變西崑體〉詞:「與仇香, 穿阮屐, 試同登。」