Phiên âm : chóu jiā.
Hán Việt : cừu gia.
Thuần Việt : kẻ thù; địch thủ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kẻ thù; địch thủ. 仇人.
♦Người có thù oán. ☆Tương tự: cừu nhân 仇人.