VN520


              

仇偶

Phiên âm : qiú ǒu.

Hán Việt : cừu ngẫu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

配偶。《文選.王襃.四子講德論》:「鳴聲相應, 仇偶相從。」


Xem tất cả...