Phiên âm : qiú ǒu.
Hán Việt : cừu ngẫu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
配偶。《文選.王襃.四子講德論》:「鳴聲相應, 仇偶相從。」