VN520


              

仇仇

Phiên âm : qiú qiú.

Hán Việt : cừu cừu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

傲慢的樣子。《詩經.小雅.正月》:「執我仇仇, 亦不我力。」


Xem tất cả...