Phiên âm : qiú qiú.
Hán Việt : cừu cừu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
傲慢的樣子。《詩經.小雅.正月》:「執我仇仇, 亦不我力。」