Phiên âm : pū rán.
Hán Việt : phó nhiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
突然、忽然。如:「船兒順水一入山澗, 天色仆然昏暗。」《薛仁貴征遼事略》:「李道宗方欲言, 仆然倒地, 口中吐。」