VN520


              

仆然

Phiên âm : pū rán.

Hán Việt : phó nhiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

突然、忽然。如:「船兒順水一入山澗, 天色仆然昏暗。」《薛仁貴征遼事略》:「李道宗方欲言, 仆然倒地, 口中吐。」