VN520


              

仆地

Phiên âm : pū de.

Hán Việt : phó địa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

忽然、一下子。如:「天色一暗, 仆地下起一陣大雨。」《董西廂》卷二:「說及賊事, 夫人聞語, 仆地諕倒。」