Phiên âm : pū de.
Hán Việt : phó địa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
忽然、一下子。如:「天色一暗, 仆地下起一陣大雨。」《董西廂》卷二:「說及賊事, 夫人聞語, 仆地諕倒。」