Phiên âm : pú yì.
Hán Việt : phó dịch.
Thuần Việt : tôi tớ; nô bộc; gia nô; người ở; đầy tớ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tôi tớ; nô bộc; gia nô; người ở; đầy tớ. 仆人.