Phiên âm : pú cóng.
Hán Việt : phó tòng.
Thuần Việt : tôi tớ; tay sai; chư hầu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tôi tớ; tay sai; chư hầu旧时指跟随在身边的仆人,现在比喻跟随别人,自己不能做主的人或集体仆从国家.pūcóng guójiā.