Phiên âm : jǐn jiàn.
Hán Việt : cận kiến.
Thuần Việt : ít thấy; hiếm thấy; hiếm có.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ít thấy; hiếm thấy; hiếm có极其少见