VN520


              

仅次于

Phiên âm : jǐn cì yú.

Hán Việt : cận thứ vu.

Thuần Việt : sau; đằng sau; đứng sau.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sau; đằng sau; đứng sau
级别低于,顺序在后