Phiên âm : jǐn zhǐ.
Hán Việt : cận chỉ.
Thuần Việt : vẻn vẹn; chỉ; đơn thuần.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vẻn vẹn; chỉ; đơn thuần仅仅