VN520


              

仅仅

Phiên âm : jǐn jǐn.

Hán Việt : cận cận.

Thuần Việt : vẻn vẹn; chỉ; mới; vừa vặn, đơn thuần .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vẻn vẹn; chỉ; mới; vừa vặn, đơn thuần (phó từ, biểu thị một phạm vị nào đó, có ý nhấn mạnh hơn)
副词,表示限于某个范围,意思跟''只''相同而更强调
这座大桥仅仅,半年就完工了.
zhèzuò dàqiáo jǐnjǐn,bànnián jìu wángōng le.