Phiên âm : zè xíng.
Hán Việt : trắc hành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
斜著身子走路。《周禮.冬官考工記.梓人》:「卻行, 仄行。」漢.鄭玄.注:「仄行, 蟹屬。」