VN520


              

仄聞

Phiên âm : zè wén.

Hán Việt : trắc văn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

從旁聽得。《漢書.卷四八.賈誼傳》:「仄聞屈原兮, 自湛羅。」