Phiên âm : zè wén.
Hán Việt : trắc văn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
從旁聽得。《漢書.卷四八.賈誼傳》:「仄聞屈原兮, 自湛羅。」