VN520


              

仄媚

Phiên âm : zè mèi.

Hán Việt : trắc mị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以不正當的手段巴結獻媚。南朝梁.劉勰《文心雕龍.程器》:「孔光負衡據鼎, 而仄媚董賢;況班馬之賤職, 潘岳之下位哉!」